Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Material | Polyester |
Size | SMLXL2XL3XL4XL |
Fabric material | Polyester |
Style | Commuting |
Commuting | Korean version |
Color classification | 军绿色中长荷叶黄色豹纹中长荷叶军绿色斗别款藏青色开剪石白开剪黑色西服一卡其色西服一褐色豹纹西服一卡其色中长荷叶驼色鹿皮绒黑色无扣卡其色斗别红色开剪红色鹿皮绒石白西服一米白色半圆藏蓝色半圆卡其色半圆果绿半圆黑色半圆西瓜红半圆西瓜红开剪荧光绿(亚麻)黑色斗别 |
Ingredient content | 96% and above |
Year Season | Spring 2020 |
Sleeve length | Long sleeves |
Thickness | Conventional |
Clothing version | Cultivation |