Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Polar Flowers |
---|---|
Size | 110 120 130 140 150 160 |
Color classification | 皮粉-刺猬 姜黄-刺猬 墨绿-刺猬 皮粉-公主 姜黄-公主 墨绿-公主 皮粉-小鸭 姜黄-小鸭 墨绿-小鸭 姜黄-字母 墨绿-字母 大红-字母 黑色-字母 皮粉-飞象 姜黄-飞象 墨绿-飞象 粉色-条纹 黄色-条纹 绿色-条纹 |
Fabric material | Other |
No. | 158748015094032 |
Ingredient content | 96% and above |
Year Season | Fall 2019 |
Material ingredients | Triacetate fiber (triacetate fiber) 100% |