Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Texture | Silk |
Closed mode | Draw |
Style | National style |
Fineness | New |
Color classification | 红色 红色酒红色 酒红色黑色 黑色紫罗兰 紫罗兰桔红色 桔红色红紫色 抽带款军绿色 军绿色咖啡色 咖啡色孔雀蓝 孔雀蓝浅绿色 浅绿色银灰色 抽带款天蓝色 天蓝色浅紫色 浅紫色米黄色 抽带款玫瑰红 抽带款桔黄色 抽带款藏蓝色 抽带款宝蓝色 宝蓝色新绿色 抽带款玫红色 玫红色 |
No. | 00591958950681 |
How to take your bag | Hand in hand |
Style | Carry a bag. |
Popular style name | Bucket bag |