Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Size | 145 80A |
Color classification | 杏色-M杏色-L杏色-XL杏色-2XL杏色-3XL杏色-4XL卡其色-M卡其色-L卡其色-XL卡其色-2XL卡其色-3XL卡其色-4XL酒红色-M酒红色-L酒红色-XL酒红色-2XL酒红色-3XL酒红色-4XL绿色-M绿色-L绿色-XL绿色-2XL绿色-3XL绿色-4XL |
Ingredient content | 30% and below |
Year Season | Winter 2016 |
Clothing version | Loose |