Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Size | Average code, single-code loose version |
Collar | T |
Color classification | 前短后长蛇花白色镂空花朵黑色前短后长贝壳白色前短后长小熊花白色前短后长孔雀花白色镂空花朵白色前短后长透明双条白色直条纹白色直条纹卡其色前短后长透明单条白色直条纹蓝色高弹米字花黑色糖果罩衫白色394罩衫白色糖果罩衫紫色菱网双色罩衫白色前短后长竖波浪白色394罩衫黑色前短后长长方格白色菱网双色罩衫黑色糖果罩衫绿色高弹米字花白色齐贝壳白色齐孔雀花白色 |
Combination | One piece |
Ingredient content | 31% (inclusive) -50% (inclusive) |
Year Season | Winter 2016 |
How to dress | Sleeves |
Clothing version | Loose |
Clothing style details | Hollow Lace |