Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | chengplan Orange |
---|---|
Texture | Other |
Size | Mean |
Pattern | Solid |
Color classification | 白色 黑色 灰色 绿色 粉色 2件白色 2件黑色 2件灰色 2件绿色 2件粉色 白色+黑色 白色+灰色 白色+绿色 白色+粉色 黑色+灰色 黑色+绿色 黑色+粉色 灰色+绿色 灰色+粉色 绿色+粉色 |
No. | 91054283 |
Ingredient content | 96% and above |
Year Season | Winter 2016 |
Sales channel type | Same in the mall (both online and offline sales) |
Material ingredients | Other 100% |