Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Age applicable | 18-24 years old |
Size | 84CM (165 82A) 78CM (165 76A) 80CM (165 78A) 82CM (165 80A) 60CM (155 58A) 62CM (155 60A) 64CM (155 62A) 66CM (155 64A) 68CM (160 66A) 70CM (160 68A) 72CM (160 70A) 74CM (160 72A) 76CM (160 74A) 86CM (1655 84B)88CM (170 86B) 90CM (170 88B) 92CM (170 90B) 94CM (170 92B) |
Style | Ol |
Waist type | Mid-waist |
Color classification | BS31001 Women's Pants |
No. | BS31001 |
Ingredient content | 51% (inclusive) -70% (inclusive) |
Main map source | Autonomous live shot |
Year Season | Spring 2019 |
Thickness | Thin |
Style | Straight |
Clothing style details | Dyeing |
Who to apply | Lady |
Pants | Trousers |
Style | Straight |