Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | chengplan Orange |
---|---|
Texture | Other |
Size | 80 140 140 200 |
Pattern | Stripes |
Color classification | 黑色 (美背款) 白色 (美背款) 灰色 (美背款) 抹茶绿(日系款) 抹茶绿+肤色 抹茶绿+黑色(日系款) 黑色+肤色(日系款) 抹茶绿+豆沙粉(日系款) 黑色+白色(日系款) 自由搭配自选留言备注 日系款+美背款留言备注 卡其色 (美背款) 抹茶绿 (美背款) 酒红色 (美背款) 抹茶绿+卡其色 (美背款) 抹茶绿+黑色 (美背款) 灰色+卡其色 (美背款) 黑色+卡其色 ( Us back) free contact customer service notes Black (Japanese) white (Japanese model) skin color (Japanese) bean sand powder (Japanese) |
No. | 9CD7D53A |
Ingredient content | 96% and above |
Year Season | Winter 2016 |
Material ingredients | Triacetate fiber (triacetate fiber) 100.00% |