Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Texture | Oxford Textiles |
Closed mode | Zipper |
Style | Japan and South Korea |
Popular elements | Flowers |
Color classification | 灰色彩猫深蓝小猪浅蓝凯蒂深蓝彩点心形黄色红点彩虹细条纹黑色love深蓝蓝帽兔深蓝红灰桃心红白条纹黑色红蓝波点黑色彩点心形深蓝LOVE紫色复古花黑色粉蝴蝶结黑色粉圆心形黑色数字熊深蓝红大花黑色玫大圆深蓝凯蒂黑色白细条纹深蓝红点黑色中玫点 |
How to pack your backpack | Shoulder shoulder shoulder |
Style | One-shoulder bag |
Popular style name | Other |