Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Material | Cotton |
---|---|
Size | Mean |
Pattern | Solid |
Style | Commuting |
Commuting | Korean version |
Collar | Hooded |
Color classification | Black and blue black (high-necked hooded) |
Sleeves | Conventional |
No. | Cai hooded long windbreaker |
Year Season | Fall 2019 |
Sleeve length | Long sleeves |
Thickness | Conventional |
Long clothes | Medium-length |