Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Size | Mean |
Fabric | Other |
Pattern | Lattice |
Style | Commuting |
Commuting | Korean version |
Collar | V-collar |
Door-keeping | Sleeves |
Color classification | 红色-格子灰色-格子玫红色-格子藏青色-格子驼色-格子红色-条纹灰色-条纹驼色-条纹粉红色-绣花浅蓝色-绣花驼色-绣花红色-牡丹花驼色-牡丹花灰色-牡丹花浅蓝色-牡丹花玫红色-牡丹花黑色-绣花 |
Sleeves | Bat Sleeves |
Combination | One piece |
Ingredient content | More than 95% |
Year of Market Season | Fall 2019 |
Sleeve length | Sleeveless |
Style | Cardigan |
Thickness | Conventional |
Long clothes | Medium-length |
Clothing version | Cloak |
Popular Elements Process | Fringed |