Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.

MÃ SẢN PHẨM: TD-547171412660
690,000 đ
Cho dù để thêm nhung.:
Whether.
Kích thước.:
M 85 (90 kg -100 kg)
L 90 (100 kg -120 kg)
XL 95 (120 kg-135 kg)
2XL 100 (135 kg-150 kg)
3XL 105 (150 kg-175 kg)
4XL 110 (175 kg -190 kg)
2XL (Short version
3XL (Short version
4XL (Short version
Phân loại màu.:
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Spring weaving.
Function. Warm.
Material. Colored cotton.
Size. M 85 (90 kg - 100 kg) L 90 (100 kg -120 kg) XL 95 (120 kg -135 kg) 2XL 100 (135 kg -150 kg) 3XL 105 (150 kg-1 75 kg) 4XL 110 (175 kg-190 kg) 2XL (short version: height 150-158cm) 3XL (short version: height 150-158cm) 4XL (short version: height 150-158cm)
Pattern. Plant flowers.
Style. Simple.
Collar type. A normal round collar.
Gender applies. Woman.
Color classification. Cotton color (spring color) low-collar cotton color (flowers) (middle collar) cotton color (full flower) cotton color (half flower) soft new (printing) cotton color (full flower) (short version: height 150-158cm) cotton color (flower) (low collar) cotton color (dad)
Gram heavy. 180g (inclusive) -250g (excluding)
Time to market. Spring 2017.
the number of the paragraph. TZ03.
Ingredient content. 81% (inclusive) -95% (inclusive)
Whether to patch. No patch.
Whether to add velvet. No velvet.
Long sleeves. Long sleeves.
The number of layers. Single-layer.
Thickness. Thin.
Clothing style details. Printing.
The object that applies. Middle.
The length of the trousers. Trousers.
Fabric material composition. Cotton 94% polyurethane elastic fiber (spandex) 6%
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.
Xuân dệt trung niên quần áo mùa thu mùa thu quần nữ bông mẹ ấm đồ lót mỏng màu bông đáy bông áo len set.

078.8283.789