Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.

MÃ SẢN PHẨM: TD-619063426977
248,000 đ
Kích thước.:
XL126160.
XXL161200.
M75105.
L85125.
Phân loại màu.:
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Winze (Clothing)
Function. Antibacterial.
Material. Cotton.
Size. XL126160 XXL161200 M75105 L85125.
Pattern. Solid color.
Style. Simple.
Waist type. Mid-waist.
Gender applies. Woman.
Color classification. 4886-A Shrimp Red, Pink, Color, Color, Purple, Big Red, Grey, Black, 4886-C Shrimp Red, Pink, Watermelon Red, Big Red 4886-D Purple, Grey, Pink, Skin Tone 4886-E Black, Purple, Watermelon Red Skin tone 4886-F big red, big red, black, black, black, black, black, pink, watermelon red 8249-B purple, color color, red, watermelon red 8249-C black, red, purple, skin tone 8649-D skin tone. Spink, Purple, Watermelon Red 2017-A Skin Color, Purple, Grey, Pink 2017-B Purple, Shrimp Red, Light Blue, Grey 2017-C Watermelon Red, Big Red, Grey, Black 2017-D Skin Tone, Pink, Light Blue, Watermelon Red.
Fabric commonly known. Cotton fabric.
Time to market. Winter 2020.
the number of the paragraph. A4886.
Ingredient content. more than 95%.
The object that applies. Youth.
Style. Triangle pants.
The material composition of the part. Other 100%
Large body mass ingredients. Other 100%
Number of bars. 4.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.
Womens quần bông tăng mã quần lót thở bông phụ nữ không giữa dấu eo mỡ béo tam giác béo béo.

078.8283.789