Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Texture | Pu |
Material process | Soft face |
Closed mode | Hasp |
Pattern | Geometric patterns |
Style | Japan and South Korea |
Shape | Vertical |
Gender | Woman |
Color classification | 粉红色-短款西瓜红-短款黑色-短款宝蓝-短款果绿-短款黄色-短款粉红色-中款西瓜红-中款黑色-中款宝蓝色-中款果绿色-中款黄色-中款粉色-长款西瓜红-长款黑色-长款宝蓝-长款果绿-长款黄色-长款杉杉用的是中款粉色 |
Internal structure | Large banknote clip photo bit zip perinated card bit |
No. | 814 |
Who to apply | Youth |
Folds | 2 fold |
Style | Short wallet |