Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.

MÃ SẢN PHẨM: TD-521165402965
619,000 đ
Phân loại màu.:
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Tham khảo chiều cao.:
150cm.
155cm.
160cm.
165cm.
170cm.
XS code (weight 50-62 kg)
S-code (weight 63-82 pounds)
M-code (weight 83-98 kg)
L-code (weight 98-118 kg)
XL code (weight 120-130 pounds)
XXL code (weight 130-150 kg)
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Other other.
Model. 10141。
Age applicable. 9 aged 10, 11, 12, 13, 14.
Fabric. Cotton (content 100%)
Whether to open. Don't open.
Style. Movement.
Pants waist. High waist.
Gender applies. Woman.
The model is photographed. There are models on the real shoot.
Color classification. Black wine red dark blue light gray fluorescent green light gray 1020 collection spring and autumn section, fluorescent green black 1020 collection spring and autumn section, black 1020 collection spring and autumn section, dark blue 1020 collection spring and autumn section, light gray 1020 collection spring and autumn
Pants door flap. Leather belt.
Refer to height. 150cm155cm160cm165cm170cmXS (Weight 50-62kg) S-code (Weight 63-82 kg) M-code (Weight 83-98 kg) L-code (weight 98-118 kg) XL code (weight 120-130 kg) X-code (weight XL130-150 kg)
Season. Spring.
The length of the trousers. Trousers.
Pants classification. Sweatpants.
Safety level. Class A.
Material composition. Cotton 100%
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.
Vừa cô gái quần cô gái quần thể thao mùa xuân và mùa thu quần bông thẳng giản dị quần cô gái quần quần học sinh.

078.8283.789