vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.

MÃ SẢN PHẨM: TD-611862821878
206,000 đ
Kích thước.:
The mean code.
Phân loại màu.:
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. KARPIOQI Card.
Sock functional use. Invisible.
Fabric master material. Nylon.
Size. The mean code.
Pattern. Solid color.
Style. Simple.
Gender applies. Woman.
Color classification. Black 5 doubles and gray 5 doubles and white 5 double skin skin 5 double pink 20 double skin tone 20 pairs gray 10 doubles plus color 10 pairs white 5 doubles plus skin tone 5 doubles color 5 double color double black 5 doubles skin tone 5 doubles plus color 10 pairs white 5 doubles plus gray 5 doubles plus Color 10 pairs black 10 double skin tone 10 double white double color 10 double skin color 10 double color 10 double skin color 10 double double gray 10 double black 20 double white 20 pairs white 10 double skin tone 10 double white 10 double plus gray 10 pairs. Gray 20 double black 5 doubles and gray 5 doubles plus color 10 double white 10 doubles black 10 doubles white 5 doubles black 5 doubles plus color 10 double black 10 doubles and gray 10 doubles black 10 doubles plus color 10 pairs.
Time to market. Winter 2018.
Model number. 1425L62014.
The applicable season. Four seasons.
Barrel height. Boat socks.
Thickness. Thin.
Details of clothing styles. Candy color.
Fabric material composition. Other 100.00%
Ingredients of the material. Other 100.00%
Even. 20 pairs.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.
vớ dùng một lần nam sản xuất bông 20 cặp phụ nữ nông-miệng thuyền vớ đi rửa-miễn phí 30 cặp.

078.8283.789