Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | Other other. |
---|---|
Texture. | Canvas. |
Pattern. | Solid color. |
Style. | Japan and South Korea. |
Shape. | Other. |
Fineness. | New. |
Color classification. | 军绿色黑色卡其色紫色灰色深蓝色湖蓝色玫红色棕色新款黑色迷彩绿色迷彩黄新款咖啡色迷彩蓝色新款卡其色迷彩玫红迷彩橘色新款军绿色2509蓝色迷彩2509玫红迷彩2509紫红色2509粉色迷彩2509褐色迷彩。 |
The internal structure. | Zippered dark bag. |
There is no mezzanine. | Yes. |
Whether it is collapsible. | Whether. |
The applicable scenario. | Leisure. |
The material in the material. | Polyester. |
Shoulder strap style. | Single. |
Bag hardness. | Soft. |
Style. | Pockets. |
Popular style name. | Other. |