Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | Insalu. |
---|---|
Function. | Warm. |
Material. | Cotton. |
Size. | 155 M 160 L 165 XL 170 XXL. |
Fabric. | Cotton. |
Pattern. | Cartoon animation. |
Style. | Sweet. |
Collar type. | A normal round collar. |
Gender applies. | Woman. |
Color classification. | K41-Pink Elephant-E37 D10-Two Cubs-F31 N71-Hat Cub-Q57 N56-Mida Rabbit-T12 H22-Light Pink Dragon Cat-O37 I83-Light Pink Fashion Girl-L65 V47-Light Powder Wish Tree-N66 8 Q89-Light Grey Dragon Cat-E72 F35-Light Jade Kangaroo-G35 U57-Light Jade Kangaroo-Middle Collar-U17 E58-Light Jade Owl-T39 V60-Light Purple Wish Tree-L62 C35-Playful Koala-Middle Collar-O25. V52-Playful koala-B15. |
Gram heavy. | 301g (inclusive) -350g (inclusive) |
Time to market. | Spring 2020. |
the number of the paragraph. | 157122046328019。 |
Ingredient content. | 81% (inclusive) -95% (inclusive) |
Whether to patch. | No patch. |
Whether to add velvet. | No velvet. |
Long sleeves. | Long sleeves. |
The number of layers. | Single-layer. |
Thickness. | Thin. |
Clothing style details. | Printing. |
The object that applies. | Juvenile. |
The length of the trousers. | Trousers. |
Fabric material composition. | Triacetate fiber (triacetate fiber) 100% |
Ingredients of the material. | Triacetate fiber (triacetate fiber) 100% |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.