Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | Other other. |
---|---|
Age applicable. | 2 years old 4 years old 5 old 7 years old 8 years old 9 years old 11 12 years old 13 years old 14 years old. |
Gender applies. | Neutral. |
Color classification. | 白色明黄色黑色 乔治桔红色 小猪乔治玫红色 乔治粉红色 乔治红色 小猪乔治黄色 乔治浅绿色 小猪乔治天蓝色 乔治宝蓝色 乔治紫色 小猪乔治米白色 海军深紫色 乐迪桔黄色红小鸟 颜色以实物为准深军绿 乔治浅蓝色+黄 黄色小鸟桔红色1 乐迪海天蓝色可定做各色长裤 宝蓝色乔治深宝蓝浅粉红中粉红浅翠绿深墨绿。 |
Refer to height. | 100cm1110cm120cm130cm140cm150cm160cm165cm170cm180cm. |