Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | Other others. |
---|---|
Material. | Cotton. |
Cotton content. | more than 95%. |
Size. | SMLXL2XL3XL4XL205 catty - 225 catty 5XL225 catty -- 250 catty 6XL250 catty -- 295 catties. |
Fabric classification. | Cotton. |
Pattern. | Other. |
Style. | Printing. |
Collar type. | T. |
Color. | 6943 white 6943 black 6943 yellow 6943 red 6943 gray 6943 blue 6967 white 6967 black 6967 yellow 6967 red 6967 gray 6967 blue 6967 blue 6967 947 white 6947 black 6947 yellow 6947 red 6947 gray 6947 blue 6988 white 6988 black 6988 yellow 6988 red 6988 gray 6988 blue. |
Sleeves. | Conventional. |
The no. | 571。 |
Basic style. | Youth is popular. |
Season. | Autumn. |
Version. | Loose. |
Style. | The cover. |
Material composition. | Cotton 100% |