Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | Mishinyou. |
---|---|
Function. | Warm. |
Material. | Cotton. |
Size. | 90 (165 M) 95 (170 L) 100 (175 XL) 105 (180 XXL) 110 (185 XXXL) |
Fabric. | Knitted fabrics. |
Pattern. | Lattice. |
Collar type. | High collar. |
Gender applies. | Man. |
Color classification. | Tibetan Qing-6 Middle Collar Tibetan Qing-6 Pure Color Deep Grey Low Collar Pure Color Deep Grey Purple-5 Middle Collar Purple-5 Low Collar Tibetan Qing-1 Middle Collar Tibetan Qing-1 Low Collar 4127 Tibetan Qing Middle Collar 4128 Tibetan Green Low Collar 4125 Deep Hemp grey middle collar 4125 dark hemp gray low collar 3-A7 hemp gray low collar 3-A7 hemp ash low collar 5-A1 middle collar 5-A1 low collar solid light gray middle collar solid light gray low collar 3-A6 middle collar 3-A3. |
Gram heavy. | 450g and above. |
Time to market. | Summer 2019. |
the number of the paragraph. | 156317781444139。 |
Ingredient content. | 81% (inclusive) -95% (inclusive) |
Whether to patch. | No patch. |
Whether to add velvet. | No velvet. |
Long sleeves. | Long sleeves. |
The number of layers. | Single-layer. |
Thickness. | Thin. |
Clothing style details. | Printing. |
The object that applies. | Middle. |
The length of the trousers. | Trousers. |
Fabric material composition. | Other 100% |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.