Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.

MÃ SẢN PHẨM: TD-610743910721
265,000 đ
Kích thước.:
mean.
Phân loại màu.:
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. The Antarctic.
Function. Warm.
Material. Nylon.
Size. mean.
Fabric. Knitted fabrics.
Pattern. Solid color.
Style. Sexy.
Collar type. party collar.
Gender applies. Woman.
Color classification. (Round-necked body vest) - black (chest body vest) - apricot (round-neck body vest) - apricot (to-breast body vest) - black (round-neck body vest) - bean sand (round-neck ed/her vest) - Gray (grey) Round-necked body vest) - blue (round-necked body vest) - big red (chest body vest) - bean sand (chest body vest) - gray (chest body vest) - blue (chest body vest) - big red.
Gram heavy. 301g (inclusive) -350g (inclusive)
the number of the paragraph. NFF8X18082-2B.
Ingredient content. 21% (inclusive) -40% (inclusive)
Whether to add velvet. Add the velvet.
Long sleeves. Sleeveless.
The number of layers. Double.
Thickness. Thickened.
The object that applies. Youth.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.
Thêm cộng nhung dày lót ấm sinh viên ngực áo womens trung niên sling chặt đáy lên hình dáng cơ thể.

0966.889.186