Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | Miss Tessie. |
---|---|
Function. | No trace. |
Pattern. | Solid color. |
Bra style. | Movement. |
Color classification. | 001-2件黑色 001-2件肤色 001-2件灰色 001-黑色+肤色 001-黑色+灰色 001-肤色+灰色 001-黑色+黑色+肤色 001-黑色+黑色+灰色 001-灰色+灰色+黑色 001-灰色+灰色+肤色 001-肤色+肤色+黑色 001-肤色+肤色+灰色 001-黑色+肤色+灰色。 |
Cup thickness. | Thin mould cup. |
The insert. | No inserts. |
Fabric commonly known. | Nylon. |
There are no steel rings. | No steel rings. |
Time to market. | Summer 2020. |
the number of the paragraph. | 0001。 |
Mold cup fabric. | Nylon. |
Flanked material (content) | 75 nylon 25 spandex. |
Flank fabric (content) | 75 nylon 25 spandex. |
Season. | Summer. |
Cup style. | 3 4。 |
The stuff in the cup. | Nylon. |
Clothing style details. | One piece. |
Shoulder strap style. | Secure the shoulder straps. |
The object that applies. | Young women. |
Bra style. | Vest type. |
The content of the ingredients in the cup. | 81% (inclusive) -95% (inclusive) |
Size. | S (70A-75A) M (50-60 kg 75B-80A) L (60-65 kg 80A-85A) XL (60-70 kg 85B-90B) XXL (70-80 kg 90B-95C) |
The number of buckles. | No buckles. |
Bra series. | One piece. |
Whether the mall is the same. | Whether. |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.