Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.

MÃ SẢN PHẨM: TD-613753296668
1,012,000 đ
Kích thước.:
L (suitable for weight 90-110 kg)
XL (suitable for weight 111-130 kg)
XXL (suitable for weight 131-150 kg)
XXXL (suitable for weight 151-170 kg)
XXXXL (suitable for weight 171-185 kg)
Phân loại màu.:
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. MY NIGHT Menaikawa.
Function. The belly is closed.
Material. Nylon.
Size. L XL XXL XXXL XXXXL.
Pattern. Plant flowers.
Waist type. High waist.
Gender applies. Woman.
Color classification. 2 pack (skin tone, skin tone) 2 pieces (black and black) 2 pieces (grey and gray) 2 pieces (skin tone plus gray) 2 pieces (grey plus black) 1 piece (skin color) 1 piece (black) 1 piece (grey)
Time to market. Spring 2020.
the number of the paragraph. The abdominal SF2042.
Ingredient content. 81% (inclusive) -95% (inclusive)
The object that applies. Youth.
Style. Triangle pants.
The material of the crucible. Cotton.
The sales channel type. Same in the mall (both online and offline sales)
The material composition of the part. Cotton 95% Other 5%
Large body mass ingredients. Polyamide fiber (nylon) 90% polyurethane elastic fiber (spandex) 10%
Number of bars. 1 article.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.
Quần bụng womens hè thu mỏng bụng nhỏ hình dáng cơ thể chặt chẽ để thu thập nhỏ bụng cơ thể thần eo để khôi phục đồ lót.

0966.889.186