Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | example. |
---|---|
Size. | 110 (Favorite Store Priority Delivery) 120 130 140 150 160. |
Color. | NZ991 Black K1816 Black NZ908 NZ992 NZ992 (Plus Velvet) 1801 Single Pants 1801 (Plus) NZ991 (Plus) |
Time to market. | 2020. |
The no. | pLOoQo. |
Basic style. | Youth is popular. |
Year season. | Summer 2020. |
The length of the trousers. | Trousers. |
Material composition. | Triacetate fiber (triacetate fiber) 100% |