Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | The leaves are thousands of leaves. |
---|---|
Fabric main material. | Cotton. |
Size. | L (100-120) catty XXXL (160-180) catty M (80-100) catty XL (120-140) catty XXXXL (180-220) catty XXL (140-160) catty. |
Fabric commonly known. | Cotton. |
Pattern. | Plant flowers. |
Home style. | Simple. |
Collar type. | T. |
Gender applies. | Woman. |
The door is open. | The cover. |
The number of pieces. | 2 pieces. |
Color classification. | CNQ314 Main Figure-T73 MT925-U57 MT1187-F88 CNQ305-K76 MT1825 Stripe-S31 MT924-K64 MT1183-B68 MT927-R4 MT913-N14 MT1832-H59 MT917-K31 MT921-P82 CNQ301-T27 CNQ306-T28 MT1801-E45 MT922-E70. CNQ308-D37 MT1821-M71 CNQ303-I79 CNQ310-E75 XPW006-E23 MT915-O39 Color NU-T83. |
Pants door flap. | Rubber band. |
The main fabric is heavy. | 200g. |
Time to market. | Summer 2020. |
the number of the paragraph. | 32-D2MEU-kj. |
Ingredient content. | more than 95%. |
Season. | Summer. |
Long sleeves. | Short sleeves. |
Thickness. | Thin. |
The applicable scenario. | Pajamas. |
Clothing style details. | Printing. |
The object that applies. | Middle. |
The length of the trousers. | Seven cents. |
Fabric material composition. | Cotton 95.00% Other 5.00% |
Ingredients of the material. | Cotton 95.00% Other 5.00% |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.