Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | The Antarctic. |
---|---|
Function. | No trace. |
Pattern. | Solid color. |
Bra style. | Simple. |
Color classification. | DYT-粉色 DYT-肤色 DYT-黑色 DYT-灰色 DYT-咖啡色 DYT-砖红色 DYT-粉色+粉色 DYT-粉色+肤色 DYT-粉色+黑色 DYT-粉色+咖啡 DYT-肤色+肤色 DYT-肤色+黑色 DYT-肤色+咖啡 DYT-黑色+黑色 DYT-灰色+粉色 DYT-灰色+肤色 DYT-灰色+黑色 DYT-灰色+灰色 DYT-灰色+咖啡 DYT-咖啡+黑色。 DYT-Coffee-Coffee DYT-Brick Red-Pink DYT-Brick Red-Darker DYT-Brick Red-Black DYT-Brick Red-Grey-Brick Red-Coffee-Brick Red-Brick Red-Brick Red-Brick Red." |
Cup thickness. | Thin cup. |
The insert. | Sponge pad. |
Fabric commonly known. | Nylon. |
There are no steel rings. | No steel rings. |
Time to market. | Spring 2020. |
the number of the paragraph. | njr168 1.5. |
Mold cup fabric. | Nylon. |
Cup style. | Full cup. |
The stuff in the cup. | Nylon. |
Clothing style details. | One piece. |
Shoulder strap style. | Secure the shoulder straps. |
The object that applies. | Young women. |
Bra style. | Vest type. |
The content of the ingredients in the cup. | 41% (inclusive) -60% (inclusive) |
Size. | M (for 70ABCD 75AB) L (for 75BCD 80ABC) XL (for 80CD 85ABCD) XXL (for 85D 90ABCD 95AB) |
The number of buckles. | The rear three rows buckle. |
Whether the mall is the same. | Is. |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.