Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Age applicable | 10, 11, 12, 13, 14. |
Pattern | Solid |
Gender | Neutral |
Model Live | There's a model on the show. |
Color classification | 白色黑色玫红色黄色浅绿色天蓝色紫罗兰绿白黑红宝蓝色藏青色紫色翠绿色蓝 |
No. | See details |
Reference height | 110120130140150160105 |
Season | Summer |
Security level | Class A |