Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Wood cotton |
---|---|
Function | Abdominal |
Material | Cotton |
Size | M (90-100 kg) L (100-120 kg) XL (120-135 kg) XXL (135-150 kg) |
Pattern | Plant Flowers |
Style | Luxury |
Waist type | High waist |
Gender | Woman |
Color classification | 粉红色肤色灰色紫罗兰浅黄色红色天蓝色黑色藏青色紫色浅蓝色蓝色杏色嫩粉灰紫色浅粉大花款 红色大花款 粉色大花款 藏青大花款 蓝色粉高腰蕾丝皮粉高腰蕾丝蓝色简约中腰粉色简约中腰杏色简约中腰皮粉高腰收腹肤高腰收腹灰高腰收腹黑高腰收腹黑高腰蕾丝黑后侧蕾丝肤后侧蕾丝皮粉后侧蕾丝 |
Fabric commonly known as | Cotton fabric |
No. | 026 |
Ingredient content | More than 95% |
Clothing style details | Lace Edge |
Who to apply | Youth |
Style | Triangle pants |
Number of bars | 1 article |