Ném gậy tiêu chuẩn thiết lập bằng tay cây gậy cần câu que dòng cần câu 5 mét 4 ngư cụ cá da trơn với que carbon 3.97.2.

MÃ SẢN PHẨM: TD-613685516525
343,000 đ
Phân loại màu.:
L35-Geelong No. 1 2.7 meters.
C10-Geelong 1 3.6 meters.
B18-Geelong 1 3.9 meters.
P16-Geelong 1 4.2 meters.
P50-Geelong 1 4.5 meters.
U89-Geelong 1 4.8 meters.
Q16-Geelong 1 5.1 meters.
V26-Geelong 1 5.7 meters.
H50-Geelong 1 6.3 meters.
O81-Geelong 1 7.2 meters.
N23-Geelong 1 8.1 meters.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Jia fishing ni.
Material. Carbon.
Origin. China.
The price range. 51-100 yuan.
Color classification. L35-Geelong 1 2.7m C10-Geelong 1 3.6m B18 - Geelong 1 3.9m P16 - Geelong 1 4.2m P50 - Geelong 1 4.5m U89 - Geelong 1 4.8m Q16 - Geelong 1 5.1m V26 - Geelong 1 5.7m H50 - Geelong 1 6.3m O81 - Geelong 1 7.2m N23 - Geelong 1 8.1m.
Weight. 82-247g.
Fishing rod classification. fishing rod.
The length of the fishing rod. 3.9m3.6m4.5M4.8M5.4m6.3m7.2m.
Fishing places. River and lake reservoir pond streams.
Market price. 495。
The number of sections. 4-7.
Time to market. Fall 2018.
No. T36449.
The length after shrinking. 111cm.
Yuan's Book. 9.5-16.4mm.
First of all. 1mm.
Fishing rod toning. Hard fishing.
Whether it is free to match the section. Is.
Ném gậy tiêu chuẩn thiết lập bằng tay cây gậy cần câu que dòng cần câu 5 mét 4 ngư cụ cá da trơn với que carbon 3.97.2.
Ném gậy tiêu chuẩn thiết lập bằng tay cây gậy cần câu que dòng cần câu 5 mét 4 ngư cụ cá da trơn với que carbon 3.97.2.
Ném gậy tiêu chuẩn thiết lập bằng tay cây gậy cần câu que dòng cần câu 5 mét 4 ngư cụ cá da trơn với que carbon 3.97.2.
Ném gậy tiêu chuẩn thiết lập bằng tay cây gậy cần câu que dòng cần câu 5 mét 4 ngư cụ cá da trơn với que carbon 3.97.2.

0966.889.186