Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | Other other. |
---|---|
Material. | Other. |
Size. | MLXL2XL3XL. |
Pattern. | Solid color. |
Color classification. | T118加绒加厚灰色T118加绒加厚黑色T118加绒加厚白色T118白色+T118白色T118白色+T118黑色T118白色+T118灰色T118黑色+T118白色T118黑色+T118黑色T118黑色+T118灰色T118灰色+T118白色T118灰色+T118黑色T118灰色+T118灰色2件自由搭配010白色。 |
Fillings. | Other. |
The no. | T118BA. |
Segmentation style. | Tide. |
Basic style. | Youth is popular. |
The applicable scenario. | Home. |
Clothing style details. | Other. |
The object that applies. | Youth. |
The length of the trousers. | Trousers. |
Material composition. | Polyphenyl decelate (polyester) 95% polyester 5% |