Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | Other other. |
---|---|
Function. | No trace. |
Material. | Cotton. |
Size. | M (Korean 90) L (Korean 95) XL (Korean code 100) XXL (Korean code 105) XXXL (Korean 110) |
Pattern. | Solid color. |
Style. | Simple. |
Waist type. | Mid-waist. |
Gender applies. | Woman. |
Color classification. | 深蓝色肤色粉红色皮粉色深粉色浅水粉色。 |
Clothing style details. | One piece. |
The object that applies. | Youth. |
Style. | Triangle pants. |
Number of bars. | 1 article. |