Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | other other. |
---|---|
Function. | Movement. |
Material. | Sticky fiber. |
Size. | L (80-109 kg) XL (115-135 kg) XXL (135-155 kg) 3XL (155-180 kg) 4XL (180-240 kg) |
Pattern. | Lattice. |
Style. | Simple. |
Waist type. | Mid-waist. |
Gender applies. | Man. |
Color classification. | 2192- A purple black blue gray 2192-B red, black and blue gray 8993-A purple black and blue coffee 8993-B purple black coffee 8989-A purple black and blue gray 8989-B red, black and blue gray 8817-A red, black and blue gray 8811-A purple, black and blue gray 8811-B red, black and blue gray 88815- A red, black and blue, black and blue. Gray 8815-B red, black and blue gray 8851-A purple black blue gray 8851-B red, black and blue gray 8812-A purple, black and blue gray 8812-B red, black and blue gray 8856-A purple, black and blue gray 1983-A purple, black and blue gray 1983-B red, black, blue, blue and gray 88. 818-B Red, Black, Blue Gray 8826-A Purple, Black, Blue Gray, 8826-B Red, Black, and Blue Gray. |
Fabrics are commonly known. | Mordale fabric. |
Model number. | A. |
Ingredient content. | More than 95%. |
Details of clothing styles. | U-convex design. |
The object that applies. | Middle. |
Style. | Flat-angle pants. |
The number of bars. | 4 articles. |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.