Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | Other other. |
---|---|
Fabric main material. | Cotton. |
Size. | L-code XL XXL code 3XL code. |
Fabric commonly known. | Cotton. |
Pattern. | Cartoon animation. |
Home style. | Simple. |
Collar type. | T. |
Gender applies. | Man. |
The door is open. | The cover. |
The number of pieces. | 2 pieces. |
Color classification. | C9920 long-sleeved men Y1857 long-sleeved men C9924 long-sleeved men C9925 long-sleeved men C9926 long-sleeved men C9927 long-sleeved men V1981 long-sleeved men V1982 long-sleeved men V1983 long-sleeved men V1984 men V1985 long-sleeved long-sleeve V985 long-sleeve 1986 long-sleeved men V1987 long-sleeved men V1988 long-sleeved men V1989 long-sleeved men R1902 long-sleeved men R1903 long-sleeved men R1904 long-sleeved men R1906 long-sleeved men R1906 long-sleeved men's R1907 men's R1908 long-sleeve men." |
Pants door flap. | Rubber band. |
Ingredient content. | more than 95%. |
Season. | Autumn. |
Long sleeves. | Long sleeves. |
Thickness. | Conventional. |
The applicable scenario. | Leisure home. |
Clothing style details. | Printing. |
The object that applies. | Youth. |
The length of the trousers. | Trousers. |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.