Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | The Cotton family. |
---|---|
the number of the paragraph. | MS20168. |
Color classification. | (pure cotton) white (pure cotton) black (pure cotton) gray (pure cotton) army green (pure cotton) wine red (pure cotton) Tibetan green. |
Style. | Simple. |
Material. | Cotton. |
Pattern. | Solid color. |
Size. | 170 (L)175 (XL) 180 (XXL)185 (XXXL) |
Gender applies. | Man. |
Season. | Summer. |