Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | Other other. |
---|---|
Function. | Stereotypes. |
Bra style. | Simple. |
Color classification. | 8058 skin color, 8058 skin color 8058 skin color 8058 skin color printing 8058 skin color, 8058 black 8058 skin color, 8058 red 8058 skin color, 8058 light purple 8058 skin color, 8058 dark purple 8058 dark color 8058 dark purple 8 058 skin color, 8058 apricot color print 8058 skin color printing, 8058 black 8058 skin color printing, 8058 red 8058 skin color printing, 8058 dark purple 8058 black and 8058 skin color print 8058 black. 8058 black 8058 red and 8058 black 8058 red and 8058 red 8058 red and 8058 light purple 8058 red and 8058 deep purple 8058 light purple . . . 8058 skin color print 8058 light purple . . . 8058 black. |
Cup fabric. | Cotton. |
Fabric commonly known. | Cotton fabric. |
There are no steel rings. | No steel rings. |
Mold cup fabric. | Cotton. |
Flank fabric. | Cotton. |
on the flanks. | Cotton. |
Cup style. | Full cup. |
The stuff in the cup. | Cotton. |
Shoulder strap style. | Secure the shoulder straps. |
The object that applies. | Middle-aged women. |
Bra style. | Vest type. |
The content of the ingredients in the cup. | more than 95%. |
Size. | 36 80 (BC Universal) 38 85 (BC Universal) 40 90 (BC Universal) 42 95 (BC Universal) 44 100 (BC Universal) 46 105 (BC Universal) |
The number of buckles. | Front buckle. |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.