màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.

MÃ SẢN PHẨM: TD-613752325359
163,000 đ
Kích thước.:
Natural skin.
Light leg skin.
White skin.
Đen.
Natural Skin and Light Leg Skin.
Natural skin and white skin.
Natural Skin s/ black.
Light leg skin and white skin.
Black and light leg skin.
Black and white skin.
Phân loại màu.:
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Other other.
Size. 自然肤光腿肤白皙肤黑色自然肤+光腿肤自然肤+白皙肤自然肤+黑色光腿肤+白皙肤黑色+光腿肤黑色+白皙肤。
Style. Simple.
Gender applies. Woman.
Color classification. (2 packs) 100D micro-transmission 80-130 kg (1 pack) 100D micro-transmission 80-130 kg (2 packs) 120D impermeable 80-140 kg (1 pack) 120D impermeable 80 -140 kg (2) 120D big code 110-170 kg (1) 120D big code 110-170 catty (1 packed feet) autumn/winter plus velvet thickening (1 load ediff) autumn/winter plus plus plus-velvet thickening.
The barrel is high. Jumpsuit.
Thickness. Thin.
Clothing style details. Candy color.
Even. 0 doubles.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.
màu thịt pantyhose mùa xuân y mùa thu trong lụa dày.

0966.889.186