Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Material | Cotton blend |
Size | 160 84-88165 84-88165 92-96170 84-88170 92-96170 100175 84-88175 92-96175 100175 104-108180 92-96180 100180 104-108185 100185 112-116190 120 size unclear Please contact customer service |
Color classification | 夏短袖(送标贴)夏短袖(送标贴)+腰带夏短袖(送标贴)+腰带+帽子夏长袖(送标贴)夏长袖(送标贴)+腰带夏长袖(送标贴)+腰带+帽子春秋款(送标贴)春秋款(送标贴)+腰带春秋款(送标贴)+腰带+帽子冬款(送标贴)冬款(送标贴)+腰带冬款(送标贴)+腰带+帽子夏作训裤冬作训裤 |
Time to market | 2016 |
Season | Spring |
Scenarios | Work |
Who to apply | Youth |
Up and down category | Suit |
Suitable for industry | Security property |
Jobs | Security |