. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.

MÃ SẢN PHẨM: TD-609853707568
704,000 đ
Kích thước.:
M85100.
L100115.
XL115130.
XXL130145.
Phân loại màu.:
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Read the thought.
Function. Warm.
Material. Cotton.
Size. M85100 L100115 XL115130 XXL130145.
Fabric. Hot fibers.
Pattern. Solid color.
Collar type. A normal round collar.
Gender applies. Woman.
Color classification. Skin tone - one-piece top Rose red - one-piece top dark purple - one-piece top black - one-piece top black - one-piece pants Rose red - one-piece pants dark purple - one-piece pants skin tone - one-piece pants.
Gram heavy. 180g (inclusive) -250g (excluding)
Time to market. Summer 2019.
the number of the paragraph. YQY5502.
Whether to patch. No patch.
Whether to add velvet. Add the velvet.
Long sleeves. Long sleeves.
The number of layers. Single-layer.
Thickness. Thickened.
The object that applies. Youth.
Fabric material composition. Triacetate fiber (triacetate fiber) 100%
Ingredients of the material. Triacetate fiber (triacetate fiber) 100%
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.
. Kích đúp đứng về phía mặc ấm không bị kèm ngay phụ nữ đồ lót tóc dày cộng với nhung quần áo mùa thu nóng mặc cổ thấp áo đáy mỏng.

078.8283.789