KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.

MÃ SẢN PHẨM: TD-574965399079
59,000 đ
Phân loại màu.:
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Saada.
Model. KF2510 plug-in.
Color classification. Adhesive shell and bending needle seat and terminals-2P (10 sets) rubber shell and curved needle seat and terminals-3P (10 sets) rubber shell and curved needle seat and terminals-4P (10 sets) rubber shell and curved needle seat and terminals-5P (10 sets) rubber shell and curved needle seat and terminals-6P (10 sets) The glue shell, curved needle seat and terminals-7P (10 sets) rubber shell, curved needle seat and terminals-8P (10 sets) rubber shell, curved needle seat and terminals-9P (10 sets) rubber shell, curved needle seat and terminals-10P (10 sets) rubber shell and straight needle seat and terminal-2P. (10 sets) glue shell and straight needle seat and terminal-3P (10 sets) rubber shell, straight needle seat and terminal-4P (10 sets) rubber shell, straight needle seat and terminal-5P (10 sets) rubber shell, straight needle seat and terminal-6P (100) Set) glue shell and straight needle seat and terminal-7P (10 sets) rubber shell and straight needle seat and terminal-8P (10 sets) rubber shell and straight needle seat and terminal -9P (10 sets) rubber shell and straight needle seat and terminal -10P (10 sets)
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.
KF2510 plug-in 2.54MM nối plug-in, uốn ghế pin thẳng và thiết bị đầu cuối 2P 3P 4 đến 10P 10 bộ.

078.8283.789