Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | Shame. |
---|---|
Size. | Xs. |
Gender applies. | Woman. |
Color classification. | 粉色-均码 超弹(80-140斤) 黑色-均码 超弹(80-140斤) 黄色-均码 超弹(80-140斤) 蓝色-均码 超弹(80-140斤) 绿色-均码 超弹(80-140斤) 米色-均码 超弹(80-140斤) 白色-均码 超弹(80-140斤) |
Time to market. | Summer 2020. |
the number of the paragraph. | 45c8fb31-c. |
Material composition. | Other 100% |