Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | It's still there. |
---|---|
Material. | Cotton. |
Cotton content. | more than 95%. |
Size. | S 80-100 kg M100120 L120135 XL135150 XL150170 XL170185 XL185200 XL200220. |
Fabric classification. | The cloth. |
Pattern. | Other. |
Color. | NEW White-H51 NEW Red-I28 NEW Grey-M34 NEW Black-E87 Solid White-C29 Solid Red-O23 Solid Gray-D20 Solid Black-A62 Cub White-M62 Cub Red-V58 Cubs Gray-N44 Cubs Black-R88 Big Red Bar White-B64 Big Red Bar Red-B89 Big Red Bar Gray-R24 Big Red Bar Black-H55 LO White-R57 LO Red-E11 LO Gray-L12. LO black-T69 color strip white-I52 color strip red-L19 strip gray-G45 color strip black-G16 large Z-white-M48 large Z-red-T24 big Z-grey-A83 large Z-black-O30. |
Sleeves. | Conventional. |
The no. | N22819. |
Segmentation style. | Youthful vitality. |
Basic style. | Youth is popular. |
Season. | Autumn. |
Year season. | Spring 2019. |
Thickness. | Conventional. |
The applicable scenario. | Leisure. |
Version. | Loose. |
Clothing style details. | Printing. |
Costume craft. | No hot treatment. |
The object that applies. | Teenagers. |
Style. | The cover. |
Clothing pocket style. | Kangaroo pocket. |
Material composition. | Cotton 95% polyurethane elastic fiber (spandex) 5% |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.