Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | Other other. |
---|---|
Sock functional use. | Movement. |
Fabric main material. | Cotton. |
Size. | mean. |
Pattern. | Letters. |
Style. | Simple. |
Gender applies. | Man. |
Color classification. | 藏蓝+黑灰+黑色+白色 4双装藏蓝+黑灰+黑色+米色 4双装藏蓝+黑灰+白色+米色 4双装藏蓝+黑色+白色+米色 4双装黑灰+黑色+白色+米色 4双装2双藏蓝+1双黑灰+1双白色 4双装2双藏蓝+1双黑色+1双白色 4双装2双藏蓝+1双米色+1双白色 4双装2双藏蓝+1双黑色+1双黑灰 4双装2双白色+1双黑色+1双黑灰 4双装2双米色+1双黑色+。 1双黑灰 4双装2双米色+2双黑色 4双装2双白色+2双藏蓝 4双装2双藏蓝+2双黑灰 4双装2双藏蓝+2双米色 4双装2双白色+2双米色 4双装2双白色+2双黑色 4双装2双黑灰+2双黑色 4双装黑灰色 4双装黑色 4双装白色 4双装米色 4双装臧蓝色 4双装选此项可留言备注4双的颜色没有。 |
Season. | Spring. |
The barrel is high. | Mid-barrel. |
Thickness. | Thin. |
Even. | 1 pair. |