Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.

MÃ SẢN PHẨM: TD-576515766386
251,000 đ
Phân loại màu.:
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Tham khảo chiều cao.:
140 yards recommended weight 65-85 pounds.
150 yards recommended weight 85-105 pounds.
160 yards recommended weight 105-125 pounds.
170 yards recommended weight 125-145 pounds.
180 yards recommended weight 145-170 pounds.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Other other.
Model. TXJ2069.
Age applicable. 7 years old 8 years 9 years old 11 years old 12 years old 13 years old 14 years old.
Fabric. Cotton.
Whether to open. Don't open.
Style. Movement.
Pants waist. High waist.
Gender applies. Man.
The model is photographed. There are models on the real shoot.
Color classification. A2082 Summer 2069 - black 2082 - black 2070 - black 2061 model - black 2069 plus velvet - black 2070 plus velvet - black 2082 plus velvet - black 2082 plus velvet - black.
Pants door flap. Leather belt.
The no. 2069 sweatpants.
Refer to height. 140 yards recommended weight 65-85 catty 150 yards recommended weight 85-105 catty 160 yards recommended weight 105-125 catty 170 yards recommended weight 125-145 pounds 180 yards recommended weight 145-170 pounds.
Season. Spring.
The length of the trousers. Trousers.
Pants classification. Sweatpants.
Safety level. Class B.
Material composition. Cotton 70% polyester 25% polyurethane elastic fiber (spandex) 5%
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.
Fat cậu bé béo sweatpants chàng trai mất quần mùa xuân và mùa thu thường quần 10 vừa cậu bé lớn 12 lớn kích thước quần đơn 15 tuổi.

078.8283.789