Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.

MÃ SẢN PHẨM: TD-593803353395
62,000 đ
Phân loại màu.:
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Ghi chú

Số lượng:
Model. Single-row needle spacing 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P copper pin pin insert.
Brand. Wing Alliance.
Color classification. 1 x 1P straight needle Copper (100 bars) 1 x 2P straight needles Copper (100 bars) 1 x 3P straight needles Copper (50 bars) 1 x 4P straight needles Copper (50 bars) 1 x 5P straight needles Copper (50 bars) 1 x 6P straight needles Copper (30 bars) 1 x 7P straight needles (1 x 7P straight needles 30 bars) 1 x 8P straight needles Copper (30 bars) 1 x 9P straight needles Copper (20 bars) 1 x 10P straight needles Copper (20 bars) 1 x 12P straight needles Copper (20 bars) 1 x 15P straight needles Copper (10 bars) 1 x 20p straight needles Copper (10 bars) 30P straight needle copper (10 bars)
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.
Đơn hàng khoảng cách kim 2.54MM 1 x 2 3 4 5 6 7 8 10 12 20 30P đồng pin pin chèn.

0966.889.186