Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | Other other. |
---|---|
Function. | Gathered. |
Bra style. | Simple. |
Color classification. | P28 4149 Powder-75CP28 4149 Powder-80CP28 4149 Powder-85CP28 4149 Powder-90CP28 4149 Powder-75DP28 4149 Powder-80DP28 411 49 Color Powder-85DP28 4149 Powder-90DG30 4149 Color Green-75CG30 4149 Color Green-80CG30 4149 Color Green-85CG30 4149 Color Green-90CG30 4149. Color Green-75DG30 4149 Color Green-80DG30 4149 Color Green-85DBLK 4011 Black-75CBLK 4011 Black-80CBLK 4011 Black-85CD58 4011 Dark Rose Red-75CD58 4011 Crimson Red-80CD58 4011 Deep Rose Red-85CV70 4011 Fuchsia-75CV70 4011 Fuchs-80CV70 4011 Purple Red-8011 Fuchsia. |
There are no steel rings. | There are steel rings. |
Cup style. | 3 4。 |
The stuff in the cup. | Cotton. |
Shoulder strap style. | Secure the shoulder straps. |
The object that applies. | Developmental students (7-18 years old) |
Bra style. | T-type. |
Size. | 65A. |
The number of buckles. | Side four-row buckle. |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.