Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Function | Movement |
Color classification | 正面5格加反面十格米色送挂钩正面5格加反面10格灰色送挂钩小款正面3加反面12格灰色送挂升级版灰色正面12加反面18格小款正面3加反面12格米色送挂升级版米色正面12加反面18格正面5格加反面十格粉色送挂钩正面5格加反面10格蓝色送挂钩 |
Whether there are steel rings | Soft steel ring |
Cup style | 1 2 |
Shoulder Style | Fixed shoulder straps |
Who to apply | Developmental students (7-18 years old) |
Bra style | T-type |
Size | Default size |
Number of buckles | Side four-row buckle |