Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | Other other. |
---|---|
Age applicable. | 3 months. |
Fabric. | Denim. |
Gender applies. | Woman. |
Color classification. | 黑色加长版黑色(正常版)蓝色加长版蓝色(正常版)黑色加绒加长版黑色加绒正常版蓝色加绒加长版蓝色加绒正常版此款偏大一码建议拍小一码。 |
Refer to height. | 26 (1 foot 995 catty) 27 (2 feet 0100 catty) 28 (2 feet 1105 catty) 29 (2 feet 2110 catty) 30 (2 feet 3120 catty) 31 (2 feet 4130 catty) 32 (2 feet 5140 jin) 33 (2 feet 6150 catty) 34 (271600) |
Thickness. | Add the velvet. |