Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.

MÃ SẢN PHẨM: TD-557595798394
301,000 đ
Phân loại màu.:
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Purchase favorites ★ priority shipment.
Tham khảo chiều cao.:
The tag 130 yards height 130cm.
The tag 140 yards height is about 140cm.
The tag 145 yards height 145cm.
The tag 150 yards height 150cm.
The tag 155 yards tall 155cm.
The tag 160 yards height 160cm.
The tag 165 yards tall 165cm.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Captain.
Age applicable. 5 years old 6 years old 7 years old 8 years old 9 years old 11 years 12 years old 13 years old 14 years old.
Fabric. Cotton blended fabric.
Whether to open. Don't open.
Style. Movement.
Pants waist. High waist.
Origin. Chinese mainland.
Provinces. Zhejiang Province.
City. Huzhou city.
Gender applies. Woman.
The model is photographed. There are models on the real shoot.
Color classification. HT104 Black (single pants) HT104 Gray (single pants) HT104 pink (single pants) SJ 393 black (single pants) SJ 393 gray (single pants) SJ 393 pink (single pants) SJ 392 black (single pants) SJ 392 gray (single pants) SJ 392 pink (single pants) plus purchase ★ collection priority shipment.
Pants door flap. Leather belt.
The no. SJ sweatpants.
Refer to height. Tag 130 yards height 130cm or so tag 140 yards height 140cm height 145 cm or so tag 145 yards height 155cm height 150cm height 150cm or so tag 155 cm height 155cm or so tag 160 yards or so of 165 cm height 165cm height 165cm.
Season. Spring.
The length of the trousers. Trousers.
Pants classification. Sweatpants.
Safety level. Class B.
Material composition. Cotton 60.7% polyphenyl ethyl decelate (polyester) 33% polyurethane elastic fiber (spandex) 6.3%
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.
Cô gái quần thể thao mùa thu 10 cô gái dệt kim quần 2020 Xuân Thu 11 cô gái quần âu 12-15 tuổi 9.

078.8283.789