Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.

MÃ SẢN PHẨM: TD-603164953444
408,000 đ
Phân loại màu.:
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Tham khảo chiều cao.:
120 fits 105-115cm.
130 fits 115-125cm.
140 fits 125-135cm.
150 fits 135-145cm.
160 fits 145-155cm.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Humility.
Age applicable. 6 aged 7 years old 8 years old 9 years old 11 years old 12 years old 13 years old 14 years old.
Fabric. Cotton.
Whether to open. Don't open.
Style. Movement.
Pants waist. High waist.
Origin. Chinese mainland.
Provinces. Guangdong Province.
City. Foshan city.
Gender applies. Woman.
The model is photographed. There are models on the real shoot.
Color classification. Rabbit gray (spring and autumn thin) rabbit Tibetan cyan (spring and autumn thin) rabbit watermelon red (spring and autumn thin) plus velvet rabbit gray plus velvet rabbit black velvet rabbit tibetan cyan plus velvet rabbit watermelon red.
Pants door flap. Leather belt.
The no. q5623.
Refer to height. 120 suitable for 105-115cm130 suitable for 115-125cm140 suitable for 125-135cm150 fit 135-145cm160 suitable for 145-155cm.
Season. Spring.
The length of the trousers. Trousers.
Pants classification. Sweatpants.
Safety level. Class B.
Material composition. Other 100%
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.
Cô gái quần mùa thu thường sinh viên lỏng lẻo 12 quần mùa hè mùa xuân và mùa thu 10 năm tuổi trẻ em bông quần thể thao mỏng.

0966.889.186